Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_2007 Bảng CHuấn luyện viên: Alfio Basile
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Roberto Abbondanzieri | (1972-08-19)19 tháng 8, 1972 (34 tuổi) | 30 | 0 | Getafe |
2 | 2HV | Roberto Ayala (c) | (1973-04-14)14 tháng 4, 1973 (34 tuổi) | 109 | 7 | Valencia |
3 | 2HV | Cata Díaz | (1979-03-13)13 tháng 3, 1979 (28 tuổi) | 3 | 0 | Boca Juniors |
4 | 2HV | Hugo Ibarra | (1974-04-01)1 tháng 4, 1974 (33 tuổi) | 7 | 0 | Boca Juniors |
5 | 3TV | Fernando Gago | (1986-04-10)10 tháng 4, 1986 (21 tuổi) | 1 | 0 | Real Madrid |
6 | 2HV | Gabriel Heinze | (1978-04-19)19 tháng 4, 1978 (29 tuổi) | 34 | 1 | Manchester United |
7 | 4TĐ | Rodrigo Palacio | (1982-02-05)5 tháng 2, 1982 (25 tuổi) | 4 | 0 | Boca Juniors |
8 | 3TV | Javier Zanetti | (1973-08-10)10 tháng 8, 1973 (33 tuổi) | 103 | 5 | Inter Milan |
9 | 4TĐ | Hernán Crespo | (1975-07-05)5 tháng 7, 1975 (31 tuổi) | 62 | 32 | Inter Milan |
10 | 3TV | Juan Román Riquelme | (1978-06-24)24 tháng 6, 1978 (29 tuổi) | 38 | 8 | Boca Juniors[10] |
11 | 4TĐ | Carlos Tevez | (1984-02-05)5 tháng 2, 1984 (23 tuổi) | 27 | 4 | West Ham United |
12 | 1TM | Juan Pablo Carrizo | (1984-05-06)6 tháng 5, 1984 (23 tuổi) | 5 | 0 | River Plate |
13 | 3TV | Lucho González | (1981-01-19)19 tháng 1, 1981 (26 tuổi) | 33 | 5 | Porto |
14 | 2HV | Javier Mascherano | (1984-06-08)8 tháng 6, 1984 (23 tuổi) | 22 | 0 | Liverpool |
15 | 2HV | Gabriel Milito | (1980-09-07)7 tháng 9, 1980 (26 tuổi) | 19 | 0 | Barcelona |
16 | 4TĐ | Pablo Aimar | (1979-11-03)3 tháng 11, 1979 (27 tuổi) | 44 | 7 | Real Zaragoza |
17 | 2HV | Nicolás Burdisso | (1981-04-12)12 tháng 4, 1981 (26 tuổi) | 13 | 0 | Inter Milan |
18 | 4TĐ | Lionel Messi | (1987-06-24)24 tháng 6, 1987 (20 tuổi) | 14 | 4 | Barcelona |
19 | 3TV | Esteban Cambiasso | (1980-08-18)18 tháng 8, 1980 (26 tuổi) | 28 | 2 | Inter Milan |
20 | 3TV | Juan Sebastián Verón | (1975-03-09)9 tháng 3, 1975 (32 tuổi) | 58 | 9 | Estudiantes La Plata |
21 | 4TĐ | Diego Milito | (1979-06-12)12 tháng 6, 1979 (28 tuổi) | 10 | 3 | Real Zaragoza |
22 | 1TM | Agustín Orión* | (1981-06-26)26 tháng 6, 1981 (26 tuổi) | 1 | 0 | San Lorenzo de Almagro |
Huấn luyện viên: Jorge Luis Pinto
Đội hình sơ loại Lưu trữ 2009-04-30 tại Wayback Machine
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Miguel Calero (c) | (1971-04-14)14 tháng 4, 1971 (36 tuổi) | Pachuca | ||
2 | 2HV | Iván Córdoba | (1976-08-11)11 tháng 8, 1976 (30 tuổi) | Inter Milan | ||
3 | 2HV | Mario Yepes | (1976-01-13)13 tháng 1, 1976 (31 tuổi) | Paris Saint-Germain | ||
4 | 2HV | Gerardo Vallejo | (1976-12-03)3 tháng 12, 1976 (30 tuổi) | Deportes Tolima | ||
5 | 2HV | Javier Arizala | (1984-04-21)21 tháng 4, 1984 (23 tuổi) | Deportes Tolima | ||
6 | 3TV | Fabián Vargas | (1980-04-17)17 tháng 4, 1980 (27 tuổi) | Internacional | ||
7 | 4TĐ | Edixon Perea | (1984-04-20)20 tháng 4, 1984 (23 tuổi) | Bordeaux | ||
8 | 3TV | David Ferreira | (1979-08-09)9 tháng 8, 1979 (27 tuổi) | Atlético Paranaense | ||
9 | 3TV | Álvaro Domínguez | (1981-08-10)10 tháng 8, 1981 (25 tuổi) | Deportivo Cali | ||
10 | 4TĐ | Andrés Chitiva | (1979-08-13)13 tháng 8, 1979 (27 tuổi) | Pachuca | ||
11 | 4TĐ | Hugo Rodallega | (1985-07-25)25 tháng 7, 1985 (21 tuổi) | Necaxa | ||
12 | 1TM | Róbinson Zapata | (1978-09-30)30 tháng 9, 1978 (28 tuổi) | Cúcuta Deportivo | ||
13 | 3TV | Vladimir Marín | (1979-09-26)26 tháng 9, 1979 (27 tuổi) | Libertad | ||
14 | 2HV | Luis Perea | (1979-01-30)30 tháng 1, 1979 (28 tuổi) | Atlético Madrid | ||
15 | 3TV | Jhon Viáfara | (1978-10-27)27 tháng 10, 1978 (28 tuổi) | Southampton | ||
16 | 2HV | Jair Benítez | (1979-01-12)12 tháng 1, 1979 (28 tuổi) | Deportivo Cali | ||
17 | 3TV | Jaime Alberto Castrillón | (1983-04-05)5 tháng 4, 1983 (24 tuổi) | Independiente Medellín | ||
18 | 4TĐ | Luis Gabriel Rey | (1980-02-20)20 tháng 2, 1980 (27 tuổi) | Pachuca | ||
19 | 4TĐ | César Valoyes | (1984-01-05)5 tháng 1, 1984 (23 tuổi) | Independiente Medellín | ||
20 | 3TV | Macnelly Torres | (1984-11-01)1 tháng 11, 1984 (22 tuổi) | Cúcuta Deportivo | ||
21 | 3TV | Jorge Banguero | 4 tháng 10, 1974 (47 tuổi) | América de Cali | ||
22 | 2HV | Camilo Zúñiga | (1985-12-14)14 tháng 12, 1985 (21 tuổi) | Atlético Nacional |
Huấn luyện viên: Gerardo Martino
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Justo Villar (c) | (1977-06-30)30 tháng 6, 1977 (29 tuổi) | 44 | 0 | Newell's Old Boys |
2 | 2HV | Darío Verón | (1979-07-26)26 tháng 7, 1979 (27 tuổi) | 6 | 0 | Universidad Nacional |
3 | 2HV | Claudio Morel Rodríguez | (1978-02-02)2 tháng 2, 1978 (29 tuổi) | 8 | 0 | Boca Juniors |
4 | 2HV | Júlio César Manzur | (1981-06-22)22 tháng 6, 1981 (26 tuổi) | 20 | 0 | Pachuca |
5 | 2HV | Julio César Cáceres | (1979-10-05)5 tháng 10, 1979 (27 tuổi) | 38 | 2 | Tigres UANL |
6 | 3TV | Carlos Bonet | (1977-10-02)2 tháng 10, 1977 (29 tuổi) | 39 | 1 | Libertad |
7 | 4TĐ | Salvador Cabañas | (1980-08-05)5 tháng 8, 1980 (26 tuổi) | 22 | 1 | América |
8 | 3TV | Edgar Barreto | (1984-07-15)15 tháng 7, 1984 (22 tuổi) | 22 | 0 | NEC |
9 | 4TĐ | Roque Santa Cruz | (1981-08-16)16 tháng 8, 1981 (25 tuổi) | 50 | 14 | Bayern Munich |
10 | 3TV | Julio dos Santos | (1983-05-05)5 tháng 5, 1983 (24 tuổi) | 23 | 5 | Bayern Munich[11] |
11 | 3TV | Aureliano Torres | (1982-06-16)16 tháng 6, 1982 (25 tuổi) | 14 | 1 | San Lorenzo de Almagro |
12 | 1TM | Joel Zayas | (1977-09-17)17 tháng 9, 1977 (29 tuổi) | 0 | 0 | Bolívar |
13 | 3TV | Domingo Salcedo | (1983-11-09)9 tháng 11, 1983 (23 tuổi) | 6 | 0 | Cerro Porteño |
14 | 2HV | Paulo da Silva | (1980-02-01)1 tháng 2, 1980 (27 tuổi) | 41 | 0 | Toluca |
15 | 3TV | Edgar Daniel González | (1979-10-04)4 tháng 10, 1979 (27 tuổi) | 11 | 0 | Cerro Porteño |
16 | 3TV | Cristian Riveros | (1982-10-16)16 tháng 10, 1982 (24 tuổi) | 19 | 1 | Libertad |
17 | 4TĐ | Dante López | (1983-08-16)16 tháng 8, 1983 (23 tuổi) | 11 | 3 | Crotone |
18 | 4TĐ | Óscar Cardozo | (1983-05-20)20 tháng 5, 1983 (24 tuổi) | 5 | 1 | Benfica |
19 | 3TV | Jonathan Santana | (1981-10-19)19 tháng 10, 1981 (25 tuổi) | 1 | 0 | VfL Wolfsburg |
20 | 2HV | Enrique Vera | (1979-03-10)10 tháng 3, 1979 (28 tuổi) | 4 | 0 | LDU Quito |
21 | 4TĐ | Nelson Cuevas | (1980-01-10)10 tháng 1, 1980 (27 tuổi) | 41 | 6 | América |
22 | 1TM | Aldo Bobadilla | (1976-04-20)20 tháng 4, 1976 (31 tuổi) | 11 | 0 | Boca Juniors |
Huấn luyện viên: Bob Bradley
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | 2HV | Marvell Wynne | (1986-05-08)8 tháng 5, 1986 (21 tuổi) | 0 | 0 | Toronto FC |
3 | 2HV | Jay DeMerit | (1979-12-04)4 tháng 12, 1979 (27 tuổi) | 3 | 0 | Watford |
4 | 2HV | Bobby Boswell | (1983-03-15)15 tháng 3, 1983 (24 tuổi) | 2 | 0 | D.C. United |
5 | 3TV | Benny Feilhaber | (1985-01-19)19 tháng 1, 1985 (22 tuổi) | 8 | 2 | Hamburger SV |
6 | 2HV | Heath Pearce | (1984-08-13)13 tháng 8, 1984 (22 tuổi) | 6 | 0 | Nordsjælland |
7 | 2HV | Danny Califf | (1980-03-17)17 tháng 3, 1980 (27 tuổi) | 14 | 1 | Aalborg BK |
8 | 4TĐ | Herculez Gomez | (1982-04-06)6 tháng 4, 1982 (25 tuổi) | 0 | 0 | Colorado Rapids |
9 | 4TĐ | Eddie Johnson | (1984-03-31)31 tháng 3, 1984 (23 tuổi) | 26 | 10 | Kansas City Wizards |
10 | 4TĐ | Charlie Davies | (1986-06-25)25 tháng 6, 1986 (21 tuổi) | 1 | 0 | Hammarby |
11 | 3TV | Eddie Gaven | (1986-10-25)25 tháng 10, 1986 (20 tuổi) | 3 | 0 | Columbus Crew |
12 | 2HV | Jimmy Conrad | (1977-02-12)12 tháng 2, 1977 (30 tuổi) | 20 | 1 | Kansas City Wizards |
13 | 2HV | Jonathan Bornstein | (1984-11-07)7 tháng 11, 1984 (22 tuổi) | 7 | 1 | Chivas USA |
14 | 3TV | Ben Olsen | (1977-05-03)3 tháng 5, 1977 (30 tuổi) | 34 | 6 | D.C. United |
15 | 2HV | Drew Moor | (1984-01-15)15 tháng 1, 1984 (23 tuổi) | 0 | 0 | FC Dallas |
16 | 3TV | Sacha Kljestan | (1985-09-09)9 tháng 9, 1985 (21 tuổi) | 1 | 0 | Chivas USA |
17 | 3TV | Kyle Beckerman | (1982-04-23)23 tháng 4, 1982 (25 tuổi) | 1 | 0 | Colorado Rapids |
18 | 1TM | Kasey Keller (c) | (1969-11-29)29 tháng 11, 1969 (37 tuổi) | 100 | 0 | Unattached |
19 | 3TV | Ricardo Clark | (1983-05-10)10 tháng 5, 1983 (24 tuổi) | 6 | 0 | Houston Dynamo |
20 | 4TĐ | Taylor Twellman | (1980-02-29)29 tháng 2, 1980 (27 tuổi) | 24 | 6 | New Anh Revolution |
21 | 3TV | Justin Mapp | (1984-10-18)18 tháng 10, 1984 (22 tuổi) | 5 | 0 | Chicago Fire |
23 | 1TM | Brad Guzan | (1984-09-09)9 tháng 9, 1984 (22 tuổi) | 1 | 0 | Chivas USA |
25 | 4TĐ | Lee Nguyen | (1986-10-07)7 tháng 10, 1986 (20 tuổi) | 1 | 0 | PSV |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_2007 Bảng CLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_2007 http://www.afa.org.ar/?m=news&n=3932&idm=13 http://copaamericavenezuela2007.terra.com.br/defau... http://www.esmas.com/deportes/futbol/copaamerica/n... http://www.colfutbol.org/ https://web.archive.org/web/20070620173813/http://... https://web.archive.org/web/20070626084101/http://... https://web.archive.org/web/20090430092920/http://...